HYVE Thị trường hôm nay
HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩7.74. Với nguồn cung lưu hành là 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng KRW là ₩770,263,807,063.88. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng KRW đã giảm ₩-0.1621, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng KRW là ₩1,008.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang KRW là ₩7.74 KRW, với sự thay đổi -2.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch HYVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005817 | -2.08% |
The real-time trading price of HYVE/USDT Spot is $0.005817, with a 24-hour trading change of -2.08%, HYVE/USDT Spot is $0.005817 and -2.08%, and HYVE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HYVE sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi HYVE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYVE | 7.74KRW |
2HYVE | 15.48KRW |
3HYVE | 23.23KRW |
4HYVE | 30.97KRW |
5HYVE | 38.72KRW |
6HYVE | 46.46KRW |
7HYVE | 54.21KRW |
8HYVE | 61.95KRW |
9HYVE | 69.7KRW |
10HYVE | 77.44KRW |
100HYVE | 774.47KRW |
500HYVE | 3,872.38KRW |
1,000HYVE | 7,744.76KRW |
5,000HYVE | 38,723.82KRW |
10,000HYVE | 77,447.64KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang HYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.1291HYVE |
2KRW | 0.2582HYVE |
3KRW | 0.3873HYVE |
4KRW | 0.5164HYVE |
5KRW | 0.6455HYVE |
6KRW | 0.7747HYVE |
7KRW | 0.9038HYVE |
8KRW | 1.03HYVE |
9KRW | 1.16HYVE |
10KRW | 1.29HYVE |
1,000KRW | 129.11HYVE |
5,000KRW | 645.59HYVE |
10,000KRW | 1,291.19HYVE |
50,000KRW | 6,455.97HYVE |
100,000KRW | 12,911.94HYVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang KRW và KRW sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HYVE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HYVE phổ biến
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0.01 USD, 1 HYVE = €0.01 EUR, 1 HYVE = ₹0.49 INR, 1 HYVE = Rp88.21 IDR, 1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02247 |
![]() | 0.000003217 |
![]() | 0.0000981 |
![]() | 0.1227 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.0004848 |
![]() | 0.002202 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 57.76 |
![]() | 0.0000981 |
![]() | 1.1 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.4935 |
![]() | 0.000003226 |
![]() | 0.009529 |
![]() | 0.1006 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HYVE (HYVE)

Headline Là Gì? Tổng Quan Về HEADLINE Inc. – Nền Tảng Ghi Nhận Nội Dung Công Bằng Trên Blockchain
Khám phá sứ mệnh của HEADLINE Inc. và cách mà TOKEN HLD thúc đẩy đổi mới trong Web3 và DeFi.

Acquire Là Gì? Tổng Quan Về Acquire.Fi – Nền Tảng Web3 Và Token ACQ
Khám phá cách Acquire.Fi kết nối tiền điện tử với tài sản thực và tiện ích đứng sau Token ACQ.

Ref Là Gì? Tìm Hiểu Ref Finance và Token REF
Tìm hiểu về Ref Finance, cách hoạt động của REF, các trường hợp sử dụng DeFi của nó và vai trò của nó trong hệ sinh thái NEAR.

Airdrop Coin Là Gì? Cơ Hội Nhận Miễn Phí Token Trong Thế Giới Crypto
Khám phá cách hoạt động của các đồng airdrop và tại sao các token tiền điện tử miễn phí lại là một công cụ marketing blockchain mạnh mẽ.

Impossible Là Gì? Tìm Hiểu Về Mạng Lưới Đám Mây Phi Tập Trung Impossible Cloud Network và Token ICNT
Tìm hiểu về Impossible, mạng đám mây phi tập trung đứng sau ICNT, và cách nó thúc đẩy đổi mới Web3.

Hacker Là Gì? Giải Mã Vai Trò Và Ảnh Hưởng Của Hacker Trong Thế Giới Công Nghệ Và Crypto
Khám phá hacker là gì, vai trò của họ trong công nghệ, và cách họ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp tiền điện tử ngày nay.