OctaviaVIA sang EUR:Chuyển đổi Octavia (VIA) sang Euro (EUR)

VIA/EUR: 1 VIA ≈ €0.01477 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Octavia Thị trường hôm nay

Octavia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Octavia chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01477. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,991,798.63 VIA, tổng vốn hóa thị trường của Octavia tính bằng EUR là €1,244,026.66. Trong 24h qua, giá của Octavia tính bằng EUR đã tăng €0.0001243, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Octavia tính bằng EUR là €2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0119.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIA sang EUR

0.01477+0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIA sang EUR là €0.01477 EUR, với sự thay đổi +0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Octavia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OctaviaVIA/USDT
Giao ngay
$0.0158
+0.25%

The real-time trading price of VIA/USDT Spot is $0.0158, with a 24-hour trading change of +0.25%, VIA/USDT Spot is $0.0158 and +0.25%, and VIA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Octavia sang Euro

Bảng chuyển đổi VIA sang EUR

logo OctaviaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VIA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Octavia

Bảng chuyển đổi số tiền VIA sang EUR và EUR sang VIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- VIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- EUR sang VIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Octavia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIA = $0.02 USD, 1 VIA = €0.01 EUR, 1 VIA = ₹1.38 INR, 1 VIA = Rp250.15 IDR, 1 VIA = $0.02 CAD, 1 VIA = £0.01 GBP, 1 VIA = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.91
logo BTCBTC
0.004844
logo ETHETH
0.1496
logo XRPXRP
181.43
logo USDTUSDT
557.98
logo BNBBNB
0.7283
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
128,195.24
logo STETHSTETH
0.1499
logo TRXTRX
1,678.64
logo DOGEDOGE
2,665.6
logo ADAADA
739.2
logo WBTCWBTC
0.004851
logo XLMXLM
1,343.09
logo HYPEHYPE
14.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Octavia (VIA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VIA của bạn

Nhập số lượng VIA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Octavia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Octavia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Octavia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Octavia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Octavia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Octavia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Octavia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Octavia (VIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.