Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) Thị trường hôm nay
Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 GAMES, tổng vốn hóa thị trường của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) tính bằng EUR là €506,166.85. Trong 24h qua, giá của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) tính bằng EUR đã tăng €0.001261, biểu thị mức tăng +4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) tính bằng EUR là €1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02117.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMES sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMES sang EUR là €0.0269 EUR, với sự thay đổi +4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAMES/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMES/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03001 | +4.78% |
The real-time trading price of GAMES/USDT Spot is $0.03001, with a 24-hour trading change of +4.78%, GAMES/USDT Spot is $0.03001 and +4.78%, and GAMES/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Euro
Bảng chuyển đổi GAMES sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMES | 0.02EUR |
2GAMES | 0.05EUR |
3GAMES | 0.08EUR |
4GAMES | 0.1EUR |
5GAMES | 0.13EUR |
6GAMES | 0.16EUR |
7GAMES | 0.18EUR |
8GAMES | 0.21EUR |
9GAMES | 0.24EUR |
10GAMES | 0.26EUR |
10,000GAMES | 268.94EUR |
50,000GAMES | 1,344.74EUR |
100,000GAMES | 2,689.49EUR |
500,000GAMES | 13,447.45EUR |
1,000,000GAMES | 26,894.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GAMES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 37.18GAMES |
2EUR | 74.36GAMES |
3EUR | 111.54GAMES |
4EUR | 148.72GAMES |
5EUR | 185.9GAMES |
6EUR | 223.09GAMES |
7EUR | 260.27GAMES |
8EUR | 297.45GAMES |
9EUR | 334.63GAMES |
10EUR | 371.81GAMES |
100EUR | 3,718.17GAMES |
500EUR | 18,590.87GAMES |
1,000EUR | 37,181.74GAMES |
5,000EUR | 185,908.72GAMES |
10,000EUR | 371,817.45GAMES |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMES sang EUR và EUR sang GAMES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GAMES sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GAMES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) phổ biến
Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) | 1 GAMES |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.51INR |
![]() | Rp455.55IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.99THB |
Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) | 1 GAMES |
---|---|
![]() | ₽2.78RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.02TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.32JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMES = $0.03 USD, 1 GAMES = €0.03 EUR, 1 GAMES = ₹2.51 INR, 1 GAMES = Rp455.55 IDR, 1 GAMES = $0.04 CAD, 1 GAMES = £0.02 GBP, 1 GAMES = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.32 |
![]() | 0.004897 |
![]() | 0.1537 |
![]() | 184.12 |
![]() | 558.13 |
![]() | 0.7355 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.09 |
![]() | 111,412.37 |
![]() | 0.1542 |
![]() | 1,675.36 |
![]() | 2,746.54 |
![]() | 753.98 |
![]() | 0.004895 |
![]() | 14.23 |
![]() | 1,379.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) (GAMES) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng GAMES của bạn
Nhập số lượng GAMES của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) (GAMES)

Delabs Games là gì? Phân tích thị trường TOKEN DELABS
Bằng cách tích hợp sâu sắc blockchain với trải nghiệm chơi game xã hội, Delabs Games đang định nghĩa lại ranh giới của GameFi với quyền sở hữu của người chơi ở trung tâm.

Cổ phiếu GameStop đang hoạt động như thế nào? Xu hướng xStocks có quét qua GameStop không?
GameStop đang ở ngã ba của sự chuyển mình bán lẻ và đầu cơ tài chính.

Tin Tức Mới Nhất Về GameStop: Giá Cổ Phiếu GME Giảm 22% Trong Một Ngày
Vào ngày 28 tháng 5, GameStop đã sử dụng 513 triệu đô la tiền mặt để mua 4.710 bitcoin, trở thành công ty nắm giữ bitcoin lớn thứ 13 trên thế giới.

Tokyo Games Token (TGT): Sự kết hợp của Web3 và trò chơi AAA
TGT có thể nổi bật trong lĩnh vực game 3A, xứng đáng được sự chú ý tiếp tục từ ngành công nghiệp.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.
Tìm hiểu thêm về Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) (GAMES)

MXS Games (XSEED) là gì?

Delabs Games (DELABS) là gì?

DarkShield Games Studio(DKS)là gì?

$BG Token: Memecoin lấy cảm hứng từ Beast Games

2024 Web3 Games: Người vắng mặt trong thị trường Bull?
