Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨45,128.51. Với nguồn cung lưu hành là 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng PKR là ₨1,357,514,749,803,831.81. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng PKR đã giảm ₨-766.88, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng PKR là ₨46,647.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨45,114.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang PKR là ₨45,128.51 PKR, với sự thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $163.57 | -1.12% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $163.57, with a 24-hour trading change of -1.12%, PMX/USDT Spot is $163.57 and -1.12%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi PMX sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 45,128.51PKR |
2PMX | 90,257.02PKR |
3PMX | 135,385.53PKR |
4PMX | 180,514.04PKR |
5PMX | 225,642.55PKR |
6PMX | 270,771.06PKR |
7PMX | 315,899.57PKR |
8PMX | 361,028.09PKR |
9PMX | 406,156.6PKR |
10PMX | 451,285.11PKR |
100PMX | 4,512,851.12PKR |
500PMX | 22,564,255.64PKR |
1,000PMX | 45,128,511.28PKR |
5,000PMX | 225,642,556.44PKR |
10,000PMX | 451,285,112.88PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.00002215PMX |
2PKR | 0.00004431PMX |
3PKR | 0.00006647PMX |
4PKR | 0.00008863PMX |
5PKR | 0.0001107PMX |
6PKR | 0.0001329PMX |
7PKR | 0.0001551PMX |
8PKR | 0.0001772PMX |
9PKR | 0.0001994PMX |
10PKR | 0.0002215PMX |
10,000,000PKR | 221.58PMX |
50,000,000PKR | 1,107.94PMX |
100,000,000PKR | 2,215.89PMX |
500,000,000PKR | 11,079.47PMX |
1,000,000,000PKR | 22,158.94PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang PKR và PKR sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 PKR sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $162.48USD |
![]() | €145.57EUR |
![]() | ₹13,573.97INR |
![]() | Rp2,464,778.66IDR |
![]() | $220.39CAD |
![]() | £122.02GBP |
![]() | ฿5,359.05THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,014.57RUB |
![]() | R$883.78BRL |
![]() | د.إ596.71AED |
![]() | ₺5,545.83TRY |
![]() | ¥1,146CNY |
![]() | ¥23,397.4JPY |
![]() | $1,265.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $162.48 USD, 1 PMX = €145.57 EUR, 1 PMX = ₹13,573.97 INR, 1 PMX = Rp2,464,778.66 IDR, 1 PMX = $220.39 CAD, 1 PMX = £122.02 GBP, 1 PMX = ฿5,359.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
PMX chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
HYPE chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1081 |
![]() | 0.00001588 |
![]() | 0.0005222 |
![]() | 0.6303 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.002422 |
![]() | 0.01114 |
![]() | 1.79 |
![]() | 416.21 |
![]() | 0.0005232 |
![]() | 5.61 |
![]() | 9.13 |
![]() | 2.55 |
![]() | 0.01107 |
![]() | 0.00001598 |
![]() | 0.04811 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Pakistani Rupee (PKR)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.