PomeriumPMG sang HKD:Chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PMG/HKD: 1 PMG ≈ $0.02243 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Pomerium Thị trường hôm nay

Pomerium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pomerium chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02243. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,184,515.13 PMG, tổng vốn hóa thị trường của Pomerium tính bằng HKD là $27,131,379.33. Trong 24h qua, giá của Pomerium tính bằng HKD đã tăng $0.0005368, biểu thị mức tăng +2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pomerium tính bằng HKD là $2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMG sang HKD

$0.02243+2.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMG sang HKD là $0.02243 HKD, với sự thay đổi +2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Pomerium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PomeriumPMG/USDT
Giao ngay
$0.002879
+2.38%

The real-time trading price of PMG/USDT Spot is $0.002879, with a 24-hour trading change of +2.38%, PMG/USDT Spot is $0.002879 and +2.38%, and PMG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pomerium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PMG sang HKD

logo PomeriumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PMG
0.02HKD
2PMG
0.04HKD
3PMG
0.06HKD
4PMG
0.08HKD
5PMG
0.11HKD
6PMG
0.13HKD
7PMG
0.15HKD
8PMG
0.17HKD
9PMG
0.2HKD
10PMG
0.22HKD
10,000PMG
224.39HKD
50,000PMG
1,121.96HKD
100,000PMG
2,243.92HKD
500,000PMG
11,219.61HKD
1,000,000PMG
22,439.23HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PMG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Pomerium
1HKD
44.56PMG
2HKD
89.12PMG
3HKD
133.69PMG
4HKD
178.25PMG
5HKD
222.82PMG
6HKD
267.38PMG
7HKD
311.95PMG
8HKD
356.51PMG
9HKD
401.08PMG
10HKD
445.64PMG
100HKD
4,456.48PMG
500HKD
22,282.4PMG
1,000HKD
44,564.8PMG
5,000HKD
222,824.02PMG
10,000HKD
445,648.05PMG

Bảng chuyển đổi số tiền PMG sang HKD và HKD sang PMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PMG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pomerium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMG = $0 USD, 1 PMG = €0 EUR, 1 PMG = ₹0.24 INR, 1 PMG = Rp43.69 IDR, 1 PMG = $0 CAD, 1 PMG = £0 GBP, 1 PMG = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005498
logo ETHETH
0.01511
logo XRPXRP
19.54
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.0795
logo SOLSOL
0.3523
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,283.79
logo STETHSTETH
0.01517
logo DOGEDOGE
261.06
logo TRXTRX
190.79
logo ADAADA
78.31
logo WBTCWBTC
0.0005506
logo HYPEHYPE
1.45
logo LINKLINK
3.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PMG của bạn

Nhập số lượng PMG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pomerium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pomerium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pomerium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pomerium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pomerium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.