TevaeraTEVA sang CNY:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

TEVA/CNY: 1 TEVA ≈ ¥0.03607 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03607. Với nguồn cung lưu hành là 539,876,684.41 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng CNY là ¥137,376,550.71. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003313, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng CNY là ¥0.5292, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang CNY

¥0.03607-0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang CNY là ¥0.03607 CNY, với sự thay đổi -0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.005114
-0.96%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.005114, with a 24-hour trading change of -0.96%, TEVA/USDT Spot is $0.005114 and -0.96%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi TEVA sang CNY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1TEVA
0.03CNY
2TEVA
0.07CNY
3TEVA
0.1CNY
4TEVA
0.14CNY
5TEVA
0.18CNY
6TEVA
0.21CNY
7TEVA
0.25CNY
8TEVA
0.28CNY
9TEVA
0.32CNY
10TEVA
0.36CNY
10,000TEVA
360.77CNY
50,000TEVA
1,803.85CNY
100,000TEVA
3,607.71CNY
500,000TEVA
18,038.55CNY
1,000,000TEVA
36,077.11CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang TEVA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1CNY
27.71TEVA
2CNY
55.43TEVA
3CNY
83.15TEVA
4CNY
110.87TEVA
5CNY
138.59TEVA
6CNY
166.31TEVA
7CNY
194.02TEVA
8CNY
221.74TEVA
9CNY
249.46TEVA
10CNY
277.18TEVA
100CNY
2,771.84TEVA
500CNY
13,859.2TEVA
1,000CNY
27,718.4TEVA
5,000CNY
138,592TEVA
10,000CNY
277,184TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang CNY và CNY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TEVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.43 INR, 1 TEVA = Rp77.59 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0006273
logo ETHETH
0.02077
logo XRPXRP
25.41
logo USDTUSDT
70.9
logo BNBBNB
0.09577
logo SOLSOL
0.4448
logo USDCUSDC
70.87
logo SMARTSMART
16,781.43
logo TRXTRX
219.73
logo STETHSTETH
0.0208
logo DOGEDOGE
366.03
logo ADAADA
100.68
logo PMXPMX
0.4333
logo WBTCWBTC
0.0006287
logo HYPEHYPE
1.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.