WAXWAXP sang JPY:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Yên Nhật (JPY)

WAXP/JPY: 1 WAXP ≈ ¥2.92 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2.92. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng JPY là ¥1,513,084,218,187.91. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03365, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng JPY là ¥408.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang JPY

¥2.92-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang JPY là ¥2.92 JPY, với sự thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/JPY trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.01976
-1.24%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01982
-0.85%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.01976, with a 24-hour trading change of -1.24%, WAXP/USDT Spot is $0.01976 and -1.24%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.01982 and -0.85%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi WAXP sang JPY

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1WAXP
2.9JPY
2WAXP
5.81JPY
3WAXP
8.72JPY
4WAXP
11.63JPY
5WAXP
14.54JPY
6WAXP
17.45JPY
7WAXP
20.36JPY
8WAXP
23.27JPY
9WAXP
26.18JPY
10WAXP
29.09JPY
100WAXP
290.99JPY
500WAXP
1,454.98JPY
1,000WAXP
2,909.96JPY
5,000WAXP
14,549.82JPY
10,000WAXP
29,099.64JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang WAXP

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1JPY
0.3436WAXP
2JPY
0.6872WAXP
3JPY
1.03WAXP
4JPY
1.37WAXP
5JPY
1.71WAXP
6JPY
2.06WAXP
7JPY
2.4WAXP
8JPY
2.74WAXP
9JPY
3.09WAXP
10JPY
3.43WAXP
1,000JPY
343.64WAXP
5,000JPY
1,718.23WAXP
10,000JPY
3,436.46WAXP
50,000JPY
17,182.33WAXP
100,000JPY
34,364.67WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang JPY và JPY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.74 INR, 1 WAXP = Rp322.21 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1983
logo BTCBTC
0.00003064
logo ETHETH
0.0007631
logo XRPXRP
1.15
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.00401
logo SOLSOL
0.01789
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
497.58
logo STETHSTETH
0.000764
logo TRXTRX
9.76
logo DOGEDOGE
15.99
logo ADAADA
4
logo LINKLINK
0.1454
logo HYPEHYPE
0.07451
logo WBTCWBTC
0.00003063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide