CEREALChuyển đổi CEREAL (CEP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CEP/CNY: 1 CEP ≈ ¥0.02795 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CEREAL Thị trường hôm nay

CEREAL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEREAL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02795. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,106,239 CEP, tổng vốn hóa thị trường của CEREAL tính bằng CNY là ¥35,517,596.2. Trong 24h qua, giá của CEREAL tính bằng CNY đã tăng ¥0.002567, biểu thị mức tăng +10.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEREAL tính bằng CNY là ¥2.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01144.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEP sang CNY

¥0.02795+10.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEP sang CNY là ¥0.02795 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +10.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CEREAL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CEP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CEP/-- Spot is $ and 0%, and CEP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CEP sang CNY

logo CEREALSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CEP
0.02CNY
2CEP
0.05CNY
3CEP
0.08CNY
4CEP
0.11CNY
5CEP
0.13CNY
6CEP
0.16CNY
7CEP
0.19CNY
8CEP
0.22CNY
9CEP
0.25CNY
10CEP
0.27CNY
10000CEP
279.59CNY
50000CEP
1,397.97CNY
100000CEP
2,795.94CNY
500000CEP
13,979.72CNY
1000000CEP
27,959.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CEP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CEREAL
1CNY
35.76CEP
2CNY
71.53CEP
3CNY
107.29CEP
4CNY
143.06CEP
5CNY
178.83CEP
6CNY
214.59CEP
7CNY
250.36CEP
8CNY
286.12CEP
9CNY
321.89CEP
10CNY
357.66CEP
100CNY
3,576.6CEP
500CNY
17,883.04CEP
1000CNY
35,766.08CEP
5000CNY
178,830.41CEP
10000CNY
357,660.83CEP

Bảng chuyển đổi số tiền CEP sang CNY và CNY sang CEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CEP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CEREAL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEP = $0 USD, 1 CEP = €0 EUR, 1 CEP = ₹0.33 INR, 1 CEP = Rp60.13 IDR, 1 CEP = $0.01 CAD, 1 CEP = £0 GBP, 1 CEP = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.00067
logo ETHETH
0.02762
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.74
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.4197
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
314.07
logo ADAADA
95.53
logo TRXTRX
265.91
logo STETHSTETH
0.02756
logo WBTCWBTC
0.0006697
logo SUISUI
18.48
logo LINKLINK
4.4
logo AVAXAVAX
3.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CEREAL của bạn

01

Nhập số lượng CEP của bạn

Nhập số lượng CEP của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CEREAL hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CEREAL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CEREAL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CEREAL

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CEREAL sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CEREAL (CEP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.