Edge Thị trường hôm nay
Edge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,093.57. Với nguồn cung lưu hành là 40,872,799.94 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng IDR là Rp6,258,316,890,164,914.17. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng IDR đã giảm Rp-1,753.4, biểu thị mức giảm -14.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng IDR là Rp23,057.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp120.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -14.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Edge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08797 | -3.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0884 | -3.01% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.08797, with a 24-hour trading change of -3.65%, EDGE/USDT Spot is $0.08797 and -3.65%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.0884 and -3.01%.
Bảng chuyển đổi Edge sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EDGE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 10,093.57IDR |
2EDGE | 20,187.15IDR |
3EDGE | 30,280.73IDR |
4EDGE | 40,374.31IDR |
5EDGE | 50,467.89IDR |
6EDGE | 60,561.46IDR |
7EDGE | 70,655.04IDR |
8EDGE | 80,748.62IDR |
9EDGE | 90,842.2IDR |
10EDGE | 100,935.78IDR |
100EDGE | 1,009,357.8IDR |
500EDGE | 5,046,789.03IDR |
1000EDGE | 10,093,578.06IDR |
5000EDGE | 50,467,890.3IDR |
10000EDGE | 100,935,780.61IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00009907EDGE |
2IDR | 0.0001981EDGE |
3IDR | 0.0002972EDGE |
4IDR | 0.0003962EDGE |
5IDR | 0.0004953EDGE |
6IDR | 0.0005944EDGE |
7IDR | 0.0006935EDGE |
8IDR | 0.0007925EDGE |
9IDR | 0.0008916EDGE |
10IDR | 0.0009907EDGE |
10000000IDR | 990.72EDGE |
50000000IDR | 4,953.64EDGE |
100000000IDR | 9,907.28EDGE |
500000000IDR | 49,536.44EDGE |
1000000000IDR | 99,072.89EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang IDR và IDR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edge phổ biến
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.67USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹55.59INR |
![]() | Rp10,093.58IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.95THB |
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽61.49RUB |
![]() | R$3.62BRL |
![]() | د.إ2.44AED |
![]() | ₺22.71TRY |
![]() | ¥4.69CNY |
![]() | ¥95.82JPY |
![]() | $5.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.67 USD, 1 EDGE = €0.6 EUR, 1 EDGE = ₹55.59 INR, 1 EDGE = Rp10,093.58 IDR, 1 EDGE = $0.9 CAD, 1 EDGE = £0.5 GBP, 1 EDGE = ฿21.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001922 |
![]() | 0.0000003145 |
![]() | 0.00001302 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01549 |
![]() | 0.00005036 |
![]() | 0.000228 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1892 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.00001305 |
![]() | 0.05193 |
![]() | 14.28 |
![]() | 0.0000003148 |
![]() | 0.0008185 |
![]() | 0.01098 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Edge của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

LayerEdge (EDGEN): Định nghĩa lại Kiểm tra Không đáng tin cậy Thông qua Bitcoin vào năm 2025
LayerEdge là một giao thức phi tập trung tổng hợp và xác minh các chứng minh không kiến thức.

EDGEN Alpha: Chào mừng sự ra mắt toàn cầu của Gate Alpha với Airdrop EDGEN độc quyền
LayerEdge là một giao thức tổng hợp và xác minh zk-proof phi tập trung

Nền Tảng Phân Tích Tài Chính AI Edgen: “Bloomberg Terminal” của Web3
Khi Web3 ngày càng phát triển, nhu cầu phân tích tài chính theo thời gian thực, ứng dụng AI trong lĩnh vực crypto cũng tăng vọt.

LayerEdge Protocol Deep Dive: Định nghĩa lại tổng hợp bằng chứng không cần cấp phép
LayerEdge Protocol đang nổi lên như “lớp xác thực” dành cho mọi blockchain, tập trung vào permissionless proof aggregation – tập hợp và xác minh bằng chứng ZK nhanh, rẻ, không cần cấp phép.

LayerEdge Listing Date: Giá EDGEN Chạm 1 USD Hay Lao Dốc?
Ngày niêm yết được mong đợi của LayerEdge đã đến vào 2/6/2025 khi token EDGEN chính thức giao dịch trên nhiều sàn, bao gồm Gate, KuCoin, MEXC…

EDGEN: Cách mạng hóa An ninh Web3 với Xác thực Blockchain Được Người Dùng Điều Khiển vào năm 2025
Khám phá EDGEN, nhiên liệu thúc đẩy edgenOS cách mạng của LayerEdges - lớp xác minh không kiến thức đầu tiên do người dùng điều khiển.