Edge Thị trường hôm nay
Edge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Edge chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥84.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,825,564.54 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Edge tính bằng JPY là ¥496,780,114,616.84. Trong 24h qua, giá của Edge tính bằng JPY đã tăng ¥8.1, biểu thị mức tăng +10.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Edge tính bằng JPY là ¥218.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang JPY là ¥84.5 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Edge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0738 | -10.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07328 | -10.3% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.0738, with a 24-hour trading change of -10.93%, EDGE/USDT Spot is $0.0738 and -10.93%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.07328 and -10.3%.
Bảng chuyển đổi Edge sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EDGE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 84.5JPY |
2EDGE | 169JPY |
3EDGE | 253.5JPY |
4EDGE | 338JPY |
5EDGE | 422.5JPY |
6EDGE | 507JPY |
7EDGE | 591.51JPY |
8EDGE | 676.01JPY |
9EDGE | 760.51JPY |
10EDGE | 845.01JPY |
100EDGE | 8,450.14JPY |
500EDGE | 42,250.74JPY |
1000EDGE | 84,501.49JPY |
5000EDGE | 422,507.46JPY |
10000EDGE | 845,014.93JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01183EDGE |
2JPY | 0.02366EDGE |
3JPY | 0.0355EDGE |
4JPY | 0.04733EDGE |
5JPY | 0.05917EDGE |
6JPY | 0.071EDGE |
7JPY | 0.08283EDGE |
8JPY | 0.09467EDGE |
9JPY | 0.1065EDGE |
10JPY | 0.1183EDGE |
10000JPY | 118.34EDGE |
50000JPY | 591.7EDGE |
100000JPY | 1,183.41EDGE |
500000JPY | 5,917.05EDGE |
1000000JPY | 11,834.11EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang JPY và JPY sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edge phổ biến
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.02INR |
![]() | Rp8,901.74IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.35THB |
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽54.23RUB |
![]() | R$3.19BRL |
![]() | د.إ2.16AED |
![]() | ₺20.03TRY |
![]() | ¥4.14CNY |
![]() | ¥84.5JPY |
![]() | $4.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.59 USD, 1 EDGE = €0.53 EUR, 1 EDGE = ₹49.02 INR, 1 EDGE = Rp8,901.74 IDR, 1 EDGE = $0.8 CAD, 1 EDGE = £0.44 GBP, 1 EDGE = ฿19.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2228 |
![]() | 0.00003317 |
![]() | 0.001382 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005382 |
![]() | 0.02369 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.87 |
![]() | 20.58 |
![]() | 0.001387 |
![]() | 5.72 |
![]() | 1,797.1 |
![]() | 0.00003324 |
![]() | 0.08873 |
![]() | 1.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Edge của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

Le Protocole : Coprocessing à Zero-Knowledge pour la Scalabilité Inter-Chain en 2025
Découvrez les protocoles Lagrange et leur coprocessing révolutionnaire à zéro connaissance pour la scalabilité inter-chaînes en 2025.

LayerEdge (EDGEN) : Redéfinir la vérification sans confiance grâce à Bitcoin en 2025
LayerEdge est un protocole décentralisé qui agrège et vérifie des preuves à divulgation nulle.

EDGEN Alpha : Célébrez le lancement mondial de Gate Alpha avec des Airdrops exclusifs d'EDGEN
LayerEdge est un protocole décentralisé dagrégation et de vérification de preuves zk.

Plateforme d'Analyse Financière AI Edgen : Le "Terminal Bloomberg" du Web3
Alors que le Web3 continue dévoluer, la demande pour des analyses financières en temps réel alimentées par lIA dans le monde de la cryptomonnaie devient de plus en plus forte.

Plongée approfondie dans le protocole LayerEdge : Redéfinir l'agrégation de preuves sans permission
Le protocole LayerEdge se positionne comme la "couche de vérification pour chaque chaîne".

Date de cotation de LayerEdge : Le prix d'EDGEN atteindra-t-il 1 $ ou s'effondrera-t-il ?
La date tant attendue de la cotation de LayerEdge est arrivée le 2 juin 2025.