Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang British Pound (GBP)

PRIDE/GBP: 1 PRIDE ≈ £0.0006709 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0006709. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng GBP là £2,492.78. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng GBP đã giảm £-0.000007391, biểu thị mức giảm -1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng GBP là £0.3443, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0005284.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang GBP

£0.0006709-1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang GBP là £0.0006709 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008933
-1.1%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008933, with a 24-hour trading change of -1.1%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008933 and -1.1%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang British Pound

Bảng chuyển đổi PRIDE sang GBP

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PRIDE
0GBP
2PRIDE
0GBP
3PRIDE
0GBP
4PRIDE
0GBP
5PRIDE
0GBP
6PRIDE
0GBP
7PRIDE
0GBP
8PRIDE
0GBP
9PRIDE
0GBP
10PRIDE
0GBP
1000000PRIDE
670.94GBP
5000000PRIDE
3,354.71GBP
10000000PRIDE
6,709.43GBP
50000000PRIDE
33,547.17GBP
100000000PRIDE
67,094.34GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PRIDE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1GBP
1,490.43PRIDE
2GBP
2,980.87PRIDE
3GBP
4,471.31PRIDE
4GBP
5,961.75PRIDE
5GBP
7,452.19PRIDE
6GBP
8,942.63PRIDE
7GBP
10,433.07PRIDE
8GBP
11,923.5PRIDE
9GBP
13,413.94PRIDE
10GBP
14,904.38PRIDE
100GBP
149,043.86PRIDE
500GBP
745,219.34PRIDE
1000GBP
1,490,438.68PRIDE
5000GBP
7,452,193.43PRIDE
10000GBP
14,904,386.86PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang GBP và GBP sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PRIDE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp13.55 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.57
logo BTCBTC
0.006354
logo ETHETH
0.2657
logo USDTUSDT
665.67
logo XRPXRP
306.81
logo BNBBNB
1.03
logo SOLSOL
4.59
logo USDCUSDC
665.91
logo SMARTSMART
189,680.61
logo TRXTRX
2,434.02
logo DOGEDOGE
3,915.88
logo STETHSTETH
0.2656
logo ADAADA
1,112.04
logo WBTCWBTC
0.006365
logo HYPEHYPE
18.08
logo BCHBCH
1.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.