Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14.29. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng IDR là Rp1,072,537,535,550.18. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.07177, biểu thị mức giảm -0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng IDR là Rp6,955.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang IDR là Rp14.29 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009459 | 0.48% |
The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0009459, with a 24-hour trading change of 0.48%, PRIDE/USDT Spot is $0.0009459 and 0.48%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PRIDE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIDE | 14.29IDR |
2PRIDE | 28.58IDR |
3PRIDE | 42.87IDR |
4PRIDE | 57.16IDR |
5PRIDE | 71.45IDR |
6PRIDE | 85.74IDR |
7PRIDE | 100.03IDR |
8PRIDE | 114.33IDR |
9PRIDE | 128.62IDR |
10PRIDE | 142.91IDR |
100PRIDE | 1,429.14IDR |
500PRIDE | 7,145.7IDR |
1000PRIDE | 14,291.4IDR |
5000PRIDE | 71,457.04IDR |
10000PRIDE | 142,914.08IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PRIDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.06997PRIDE |
2IDR | 0.1399PRIDE |
3IDR | 0.2099PRIDE |
4IDR | 0.2798PRIDE |
5IDR | 0.3498PRIDE |
6IDR | 0.4198PRIDE |
7IDR | 0.4898PRIDE |
8IDR | 0.5597PRIDE |
9IDR | 0.6297PRIDE |
10IDR | 0.6997PRIDE |
10000IDR | 699.72PRIDE |
50000IDR | 3,498.6PRIDE |
100000IDR | 6,997.21PRIDE |
500000IDR | 34,986.05PRIDE |
1000000IDR | 69,972.11PRIDE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang IDR và IDR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRIDE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.08 INR, 1 PRIDE = Rp14.29 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001981 |
![]() | 0.0000003103 |
![]() | 0.00001278 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01513 |
![]() | 0.00005055 |
![]() | 0.00021 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1862 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.00001281 |
![]() | 0.05144 |
![]() | 15.45 |
![]() | 0.0007737 |
![]() | 0.0000003104 |
![]() | 0.01079 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

جيت ألفا تطلق عملات OL و AKUMA و AAA للمرة الأولى
يمكن للمستثمرين الاستفادة من قناة العتبة الصفرية في Gate Alpha لالتقاط عائدات نمو المشاريع المبكرة.

FLY: مجمع السيولة متعدد السلاسل، يفتح عهداً جديداً لتبادل العملات بسلاسة
يمكن لـ FLY العثور بسرعة على المسار التجاري الأمثل للمتداولين، مما يزيد بشكل كبير من سرعة التداول.

دليل كسب الأموال على الشبكة من Gate: نظرة شاملة على العملات المدعومة والعوائد المستقرة
تقدم خدمة كسب العملات على السلسلة التي أطلقتها Gate للمستخدمين قناة لتقدير الأصول ذات العتبة المنخفضة.

ما هو ETC: فهم إثيريوم كلاسيك في 2025
اكتشف إثيريوم كلاسيك (ETC) وإمكاناته لعام 2025.

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3
اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025
استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.