Wrapped ADA Thị trường hôm nay
Wrapped ADA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WADA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.31. Với nguồn cung lưu hành là 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của WADA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của WADA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1939, biểu thị mức giảm -4.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WADA tính bằng CNY là ¥9.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang CNY là ¥4.31 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WADA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped ADA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WADA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WADA/-- Spot is $ and 0%, and WADA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WADA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WADA | 4.31CNY |
2WADA | 8.63CNY |
3WADA | 12.95CNY |
4WADA | 17.27CNY |
5WADA | 21.59CNY |
6WADA | 25.91CNY |
7WADA | 30.23CNY |
8WADA | 34.55CNY |
9WADA | 38.87CNY |
10WADA | 43.19CNY |
100WADA | 431.92CNY |
500WADA | 2,159.62CNY |
1000WADA | 4,319.25CNY |
5000WADA | 21,596.29CNY |
10000WADA | 43,192.59CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2315WADA |
2CNY | 0.463WADA |
3CNY | 0.6945WADA |
4CNY | 0.926WADA |
5CNY | 1.15WADA |
6CNY | 1.38WADA |
7CNY | 1.62WADA |
8CNY | 1.85WADA |
9CNY | 2.08WADA |
10CNY | 2.31WADA |
1000CNY | 231.52WADA |
5000CNY | 1,157.6WADA |
10000CNY | 2,315.21WADA |
50000CNY | 11,576.05WADA |
100000CNY | 23,152.11WADA |
Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang CNY và CNY sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WADA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.16INR |
![]() | Rp9,289.69IDR |
![]() | $0.83CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.2THB |
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | ₽56.59RUB |
![]() | R$3.33BRL |
![]() | د.إ2.25AED |
![]() | ₺20.9TRY |
![]() | ¥4.32CNY |
![]() | ¥88.18JPY |
![]() | $4.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.61 USD, 1 WADA = €0.55 EUR, 1 WADA = ₹51.16 INR, 1 WADA = Rp9,289.69 IDR, 1 WADA = $0.83 CAD, 1 WADA = £0.46 GBP, 1 WADA = ฿20.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.54 |
![]() | 0.0006771 |
![]() | 0.02815 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.77 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 0.4791 |
![]() | 70.91 |
![]() | 260.83 |
![]() | 417.41 |
![]() | 0.02818 |
![]() | 115.85 |
![]() | 36,745.7 |
![]() | 0.0006773 |
![]() | 1.76 |
![]() | 24.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped ADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped ADA (WADA)

Халвинг Биткойна 2025: Что это значит для цены BTC и предложения
Изучите, как халвинг Биткойна в 2025 году влияет на цену BTC, предложение и вознаграждения майнеров.

Что такое ETC? Изучение Ethereum Classic (ETC) на Gate
Узнайте о Ethereum Classic (ETC), его случаях использования и о том, как безопасно торговать ETC на Gate.

Цена Биткойна сегодня: Снимок рынка & прогноз на 2025 год
Отслеживайте цену Биткойна сегодня и изучайте экспертные мнения о рыночных перспективах BTC в 2025 году.

Что такое KYC? Стратегическая ценность Знай своего клиента в 2025 году
Узнайте, как KYC помогает обеспечить безопасность криптовалюты в 2025 году и почему это жизненно важно для соблюдения норм, доверия и защиты пользователей.

Цена ADA сегодня: Анализ Cardano и прогноз на 2025 год
Отслеживайте цену ADA, рыночные тенденции и прогнозы на 2025 год в этом обновленном анализе Cardano.

Что такое протокол? Web3 и цифровые финансы 2025
Узнайте, что такое протокол и как он способствует инновациям в Web3 и цифровых финансах в 2025 году.