Wrapped ADA Thị trường hôm nay
Wrapped ADA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped ADA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹53.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped ADA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Wrapped ADA tính bằng INR đã tăng ₹0.4335, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped ADA tính bằng INR là ₹110.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang INR là ₹53.3 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WADA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped ADA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WADA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WADA/-- Spot is $ and 0%, and WADA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WADA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WADA | 53.3INR |
2WADA | 106.6INR |
3WADA | 159.9INR |
4WADA | 213.2INR |
5WADA | 266.5INR |
6WADA | 319.8INR |
7WADA | 373.1INR |
8WADA | 426.4INR |
9WADA | 479.71INR |
10WADA | 533.01INR |
100WADA | 5,330.12INR |
500WADA | 26,650.61INR |
1000WADA | 53,301.22INR |
5000WADA | 266,506.1INR |
10000WADA | 533,012.2INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01876WADA |
2INR | 0.03752WADA |
3INR | 0.05628WADA |
4INR | 0.07504WADA |
5INR | 0.0938WADA |
6INR | 0.1125WADA |
7INR | 0.1313WADA |
8INR | 0.15WADA |
9INR | 0.1688WADA |
10INR | 0.1876WADA |
10000INR | 187.61WADA |
50000INR | 938.06WADA |
100000INR | 1,876.12WADA |
500000INR | 9,380.64WADA |
1000000INR | 18,761.29WADA |
Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang INR và INR sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WADA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹53.3INR |
![]() | Rp9,678.5IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.04THB |
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | ₽58.96RUB |
![]() | R$3.47BRL |
![]() | د.إ2.34AED |
![]() | ₺21.78TRY |
![]() | ¥4.5CNY |
![]() | ¥91.88JPY |
![]() | $4.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.64 USD, 1 WADA = €0.57 EUR, 1 WADA = ₹53.3 INR, 1 WADA = Rp9,678.5 IDR, 1 WADA = $0.87 CAD, 1 WADA = £0.48 GBP, 1 WADA = ฿21.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3484 |
![]() | 0.00005681 |
![]() | 0.002342 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.00918 |
![]() | 0.04076 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.55 |
![]() | 22.11 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 9.37 |
![]() | 2,467.93 |
![]() | 0.1421 |
![]() | 0.00005675 |
![]() | 1.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped ADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped ADA (WADA)

Bondex:2025 年领先的 Web3 职业网络
发现 Bondex,这个尖端的 Web3 职业网络,利用区块链技术革新职业发展。

探索巴西加密货币Niobio Cash(NBR)的创新与潜力
Niobio Cash的应用场景正在逐步拓展

MOONPIG:主宰2025年加密趋势的荒诞meme币
深入探索MOONPIG的荒诞世界,这是一种正在席卷加密货币界的meme币现象。

Reau:去中心化的数字资产交易和管理方案
Reau的生态系统还包括一个去中心化自治组织(DAO),用户可以通过持有Reau代币参与治理和决策

Gate 重磅推出「余币宝定期」理财, VIP 尊享高达 4% 年化!
把握机遇升级 VIP,让您的闲置数字资产在 Gate 余币宝中高效运转!

Ripple支付协议:重塑跨境支付的未来
Ripple支付协议的核心优势在于其速度、成本效益和可扩展性