zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.62. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng UAH là ₴398,541,945,151.82. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1071, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng UAH là ₴15.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang UAH là ₴2.62 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/UAH trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06424 | -3.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06416 | -3.82% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06424, with a 24-hour trading change of -3.58%, ZK/USDT Spot is $0.06424 and -3.58%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06416 and -3.82%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ZK sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 2.62UAH |
2ZK | 5.24UAH |
3ZK | 7.86UAH |
4ZK | 10.49UAH |
5ZK | 13.11UAH |
6ZK | 15.73UAH |
7ZK | 18.36UAH |
8ZK | 20.98UAH |
9ZK | 23.6UAH |
10ZK | 26.23UAH |
100ZK | 262.31UAH |
500ZK | 1,311.57UAH |
1000ZK | 2,623.15UAH |
5000ZK | 13,115.78UAH |
10000ZK | 26,231.56UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.3812ZK |
2UAH | 0.7624ZK |
3UAH | 1.14ZK |
4UAH | 1.52ZK |
5UAH | 1.9ZK |
6UAH | 2.28ZK |
7UAH | 2.66ZK |
8UAH | 3.04ZK |
9UAH | 3.43ZK |
10UAH | 3.81ZK |
1000UAH | 381.22ZK |
5000UAH | 1,906.1ZK |
10000UAH | 3,812.2ZK |
50000UAH | 19,061ZK |
100000UAH | 38,122.01ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang UAH và UAH sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.3INR |
![]() | Rp962.52IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.09THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.86RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.17TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.14JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.06 EUR, 1 ZK = ₹5.3 INR, 1 ZK = Rp962.52 IDR, 1 ZK = $0.09 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5632 |
![]() | 0.0001111 |
![]() | 0.004739 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.14 |
![]() | 0.01794 |
![]() | 0.06868 |
![]() | 12.09 |
![]() | 53.27 |
![]() | 15.97 |
![]() | 44.8 |
![]() | 0.004742 |
![]() | 0.0001113 |
![]() | 3.33 |
![]() | 0.3494 |
![]() | 0.775 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

¿Qué es ZKsync? Aprende sobre el proyecto Capa 2 más financiado en el mercado
En el mundo de la criptomoneda y blockchain, las soluciones de escalabilidad de Capa 2 se han convertido en un foco significativo tanto para desarrolladores como para inversores.

Potenciando el ecosistema multi-cadena de Web3 con Tokens ZKL
El Token ZKL es el token nativo de la plataforma zkLink, que admite una red multi-cadena de Capa 3 basada en ZK-Rollups

ZKsync robó tokens por valor de $5 millones desplomados, la prueba de confianza vuelve a surgir
El 15 de abril, ZKsync oficial publicó un comunicado de emergencia: la clave privada de la cuenta de administrador del contrato de entrega aérea ha sido filtrada.

Token OBT: Cómo Orbiter Finance está remodelando la experiencia Cross-Chain de Web3 con la tecnología ZK
Explora cómo el token OBT está transformando la experiencia de Web3 a través de la tecnología ZK de Finanzas Orbiter y protocolos innovadores de cadena cruzada.

Token BLADE: zkVM Stack Construye Agentes de IA para Impulsar Nuevas Formas de Juegos on-chain
Los juegos de blockchain están marcando el comienzo de una revolución, y Blade Games está atrayendo mucha atención con su innovadora tecnología zkVM y su agente de IA.

TEVA: ZK Stack y la IA ayudan a crear un ecosistema de juegos interesante y justo
Como una fuerza emergente en el eco_ de los juegos Web3, Tevaera está redefiniendo el futuro de la industria de los videojuegos.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
