zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.65. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng UAH là ₴402,687,535,125.03. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng UAH đã giảm ₴-0.3025, biểu thị mức giảm -10.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng UAH là ₴15.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang UAH là ₴2.65 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -10.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/UAH trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06424 | -9.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06425 | -8.48% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06424, with a 24-hour trading change of -9.53%, ZK/USDT Spot is $0.06424 and -9.53%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06425 and -8.48%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ZK sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 2.65UAH |
2ZK | 5.3UAH |
3ZK | 7.95UAH |
4ZK | 10.6UAH |
5ZK | 13.26UAH |
6ZK | 15.91UAH |
7ZK | 18.56UAH |
8ZK | 21.21UAH |
9ZK | 23.86UAH |
10ZK | 26.52UAH |
100ZK | 265.2UAH |
500ZK | 1,326.04UAH |
1000ZK | 2,652.09UAH |
5000ZK | 13,260.47UAH |
10000ZK | 26,520.95UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.377ZK |
2UAH | 0.7541ZK |
3UAH | 1.13ZK |
4UAH | 1.5ZK |
5UAH | 1.88ZK |
6UAH | 2.26ZK |
7UAH | 2.63ZK |
8UAH | 3.01ZK |
9UAH | 3.39ZK |
10UAH | 3.77ZK |
1000UAH | 377.06ZK |
5000UAH | 1,885.3ZK |
10000UAH | 3,770.6ZK |
50000UAH | 18,853.01ZK |
100000UAH | 37,706.02ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang UAH và UAH sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.36INR |
![]() | Rp973.14IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.12THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.93RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.19TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.24JPY |
![]() | $0.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.06 EUR, 1 ZK = ₹5.36 INR, 1 ZK = Rp973.14 IDR, 1 ZK = $0.09 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5652 |
![]() | 0.0001116 |
![]() | 0.00474 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.17 |
![]() | 0.01811 |
![]() | 0.06901 |
![]() | 12.09 |
![]() | 52.92 |
![]() | 15.9 |
![]() | 44.32 |
![]() | 0.004742 |
![]() | 0.0001118 |
![]() | 3.28 |
![]() | 0.3651 |
![]() | 0.766 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

探索ZKL代币如何赋能 Web3 多链生态
ZKL 代币是 zkLink 平台的原生代币,支持一个以 ZK-Rollups 为基础的多链 Layer 3 网络

ZKsync代币被盗500万美元后大幅跳水,信任考验再次来临
4月15日,ZKsync 官方发布紧急声明:空投合约的管理员账户私钥泄露。

第一行情 | ZKSync突发跳水,BTC盘中跌破84,000美元
ZKSync 突发跳水;美股上市公司 Janover 增持约 8 万枚 SOL

OBT代币:Orbiter Finance如何利用ZK技术重塑Web3跨链体验
探索OBT代币如何通过Orbiter Finance的ZK技术和创新跨链协议,重塑Web3体验。

BLADE 代币:zkVM 堆栈构建AI代理驱动链上游戏新形态
区块链游戏正迎来变革,Blade Games以其创新的zkVM技术和AI代理系统正在引发大量关注。

TEVA:ZK Stack 与 AI 助力打造的有趣且公平的游戏生态系统
Tevaera作为Web3游戏生态系统的新兴力量,正在重新定义游戏产业的未来。
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
