NERO ChainNERO sang EUR:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Euro (EUR)

NERO/EUR: 1 NERO ≈ €0.00972 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00972. Với nguồn cung lưu hành là 242,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO tính bằng EUR là €2,107,483.47. Trong 24h qua, giá của NERO tính bằng EUR đã giảm €-0.001565, biểu thị mức giảm -13.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO tính bằng EUR là €0.02142, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang EUR

0.00972-13.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang EUR là €0.00972 EUR, với sự thay đổi -13.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.01068
-14.51%
logo NERO ChainNERO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01041
-15.98%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.01068, with a 24-hour trading change of -14.51%, NERO/USDT Spot is $0.01068 and -14.51%, and NERO/USDT Perpetual is $0.01041 and -15.98%.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi NERO sang EUR

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NERO
0EUR
2NERO
0.01EUR
3NERO
0.02EUR
4NERO
0.03EUR
5NERO
0.04EUR
6NERO
0.05EUR
7NERO
0.06EUR
8NERO
0.07EUR
9NERO
0.08EUR
10NERO
0.09EUR
100,000NERO
972.05EUR
500,000NERO
4,860.25EUR
1,000,000NERO
9,720.51EUR
5,000,000NERO
48,602.57EUR
10,000,000NERO
97,205.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NERO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1EUR
102.87NERO
2EUR
205.75NERO
3EUR
308.62NERO
4EUR
411.5NERO
5EUR
514.37NERO
6EUR
617.25NERO
7EUR
720.12NERO
8EUR
823NERO
9EUR
925.87NERO
10EUR
1,028.75NERO
100EUR
10,287.52NERO
500EUR
51,437.6NERO
1,000EUR
102,875.2NERO
5,000EUR
514,376.03NERO
10,000EUR
1,028,752.07NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang EUR và EUR sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NERO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0.01 USD, 1 NERO = €0.01 EUR, 1 NERO = ₹0.91 INR, 1 NERO = Rp164.59 IDR, 1 NERO = $0.01 CAD, 1 NERO = £0.01 GBP, 1 NERO = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.29
logo BTCBTC
0.004895
logo ETHETH
0.1584
logo XRPXRP
185.66
logo USDTUSDT
558.32
logo BNBBNB
0.7272
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
558.04
logo SMARTSMART
132,213.11
logo STETHSTETH
0.1588
logo TRXTRX
1,701.72
logo DOGEDOGE
2,757.4
logo ADAADA
769.68
logo PMXPMX
3.42
logo WBTCWBTC
0.004907
logo HYPEHYPE
14.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Tìm hiểu thêm về NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.