NERO ChainNERO sang EUR:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Euro (EUR)

NERO/EUR: 1 NERO ≈ €0.00907 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO Chain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00907. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 242,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO Chain tính bằng EUR là €1,966,660.84. Trong 24h qua, giá của NERO Chain tính bằng EUR đã tăng €0.0002595, biểu thị mức tăng +2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO Chain tính bằng EUR là €0.02142, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang EUR

0.00907+2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang EUR là €0.00907 EUR, với sự thay đổi +2.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.00974
+1.39%
logo NERO ChainNERO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00967
+2.57%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.00974, with a 24-hour trading change of +1.39%, NERO/USDT Spot is $0.00974 and +1.39%, and NERO/USDT Perpetual is $0.00967 and +2.57%.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi NERO sang EUR

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NERO
0EUR
2NERO
0.01EUR
3NERO
0.02EUR
4NERO
0.03EUR
5NERO
0.04EUR
6NERO
0.05EUR
7NERO
0.06EUR
8NERO
0.07EUR
9NERO
0.08EUR
10NERO
0.09EUR
100,000NERO
907.09EUR
500,000NERO
4,535.49EUR
1,000,000NERO
9,070.98EUR
5,000,000NERO
45,354.93EUR
10,000,000NERO
90,709.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NERO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1EUR
110.24NERO
2EUR
220.48NERO
3EUR
330.72NERO
4EUR
440.96NERO
5EUR
551.2NERO
6EUR
661.44NERO
7EUR
771.69NERO
8EUR
881.93NERO
9EUR
992.17NERO
10EUR
1,102.41NERO
100EUR
11,024.15NERO
500EUR
55,120.79NERO
1,000EUR
110,241.58NERO
5,000EUR
551,207.9NERO
10,000EUR
1,102,415.8NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang EUR và EUR sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NERO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0.01 USD, 1 NERO = €0.01 EUR, 1 NERO = ₹0.85 INR, 1 NERO = Rp153.59 IDR, 1 NERO = $0.01 CAD, 1 NERO = £0.01 GBP, 1 NERO = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.99
logo BTCBTC
0.004884
logo ETHETH
0.16
logo XRPXRP
192.11
logo USDTUSDT
558.07
logo BNBBNB
0.7432
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
131,972.38
logo STETHSTETH
0.1602
logo TRXTRX
1,711.48
logo DOGEDOGE
2,815.26
logo ADAADA
772.34
logo PMXPMX
3.41
logo WBTCWBTC
0.004891
logo HYPEHYPE
14.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Tìm hiểu thêm về NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.