WAXWAXP sang KRW:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Won Hàn Quốc (KRW)

WAXP/KRW: 1 WAXP ≈ ₩28.11 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩28.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng KRW là ₩137,349,260,662,676.9. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng KRW đã tăng ₩0.556, biểu thị mức tăng +2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng KRW là ₩3,862.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩22.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang KRW

28.11+2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang KRW là ₩28.11 KRW, với sự thay đổi +2.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/KRW trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02016
+1.97%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02019
+2.33%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02016, with a 24-hour trading change of +1.97%, WAXP/USDT Spot is $0.02016 and +1.97%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02019 and +2.33%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi WAXP sang KRW

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1WAXP
28.11KRW
2WAXP
56.22KRW
3WAXP
84.33KRW
4WAXP
112.44KRW
5WAXP
140.55KRW
6WAXP
168.66KRW
7WAXP
196.77KRW
8WAXP
224.88KRW
9WAXP
252.99KRW
10WAXP
281.1KRW
100WAXP
2,811.06KRW
500WAXP
14,055.3KRW
1,000WAXP
28,110.6KRW
5,000WAXP
140,553.03KRW
10,000WAXP
281,106.06KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang WAXP

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1KRW
0.03557WAXP
2KRW
0.07114WAXP
3KRW
0.1067WAXP
4KRW
0.1422WAXP
5KRW
0.1778WAXP
6KRW
0.2134WAXP
7KRW
0.249WAXP
8KRW
0.2845WAXP
9KRW
0.3201WAXP
10KRW
0.3557WAXP
10,000KRW
355.73WAXP
50,000KRW
1,778.68WAXP
100,000KRW
3,557.37WAXP
500,000KRW
17,786.88WAXP
1,000,000KRW
35,573.76WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang KRW và KRW sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXP sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.77 INR, 1 WAXP = Rp328.67 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02098
logo BTCBTC
0.000003218
logo ETHETH
0.00007762
logo XRPXRP
0.1188
logo USDTUSDT
0.3586
logo BNBBNB
0.0004163
logo SOLSOL
0.001767
logo USDCUSDC
0.3586
logo SMARTSMART
52.54
logo STETHSTETH
0.0000778
logo DOGEDOGE
1.61
logo TRXTRX
1.02
logo ADAADA
0.4132
logo HYPEHYPE
0.007033
logo LINKLINK
0.0148
logo WBTCWBTC
0.000003214

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide