NutsChuyển đổi Nuts (NUTS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NUTS/CNY: 1 NUTS ≈ ¥79.56 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥79.56. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng CNY đã giảm ¥-6.95, biểu thị mức giảm -8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng CNY là ¥456.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥34.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang CNY

¥79.56-8.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang CNY là ¥79.56 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUTS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001631
-0.66%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001631, with a 24-hour trading change of -0.66%, NUTS/USDT Spot is $0.001631 and -0.66%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NUTS sang CNY

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NUTS
79.56CNY
2NUTS
159.12CNY
3NUTS
238.68CNY
4NUTS
318.24CNY
5NUTS
397.8CNY
6NUTS
477.36CNY
7NUTS
556.92CNY
8NUTS
636.48CNY
9NUTS
716.04CNY
10NUTS
795.6CNY
100NUTS
7,956CNY
500NUTS
39,780.04CNY
1000NUTS
79,560.09CNY
5000NUTS
397,800.48CNY
10000NUTS
795,600.96CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NUTS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1CNY
0.01256NUTS
2CNY
0.02513NUTS
3CNY
0.0377NUTS
4CNY
0.05027NUTS
5CNY
0.06284NUTS
6CNY
0.07541NUTS
7CNY
0.08798NUTS
8CNY
0.1005NUTS
9CNY
0.1131NUTS
10CNY
0.1256NUTS
10000CNY
125.69NUTS
50000CNY
628.45NUTS
100000CNY
1,256.91NUTS
500000CNY
6,284.55NUTS
1000000CNY
12,569.11NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang CNY và CNY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $11.28 USD, 1 NUTS = €10.11 EUR, 1 NUTS = ₹942.36 INR, 1 NUTS = Rp171,114.62 IDR, 1 NUTS = $15.3 CAD, 1 NUTS = £8.47 GBP, 1 NUTS = ฿372.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006765
logo ETHETH
0.02801
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
33.17
logo BNBBNB
0.1083
logo SOLSOL
0.4919
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
407.03
logo TRXTRX
258.86
logo STETHSTETH
0.02808
logo ADAADA
111.69
logo SMARTSMART
30,297.37
logo WBTCWBTC
0.0006772
logo HYPEHYPE
1.76
logo SUISUI
23.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuts của bạn

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.