NutsChuyển đổi Nuts (NUTS) sang British Pound (GBP)

NUTS/GBP: 1 NUTS ≈ £8.52 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £8.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng GBP đã tăng £0.2802, biểu thị mức tăng +3.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng GBP là £48.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £3.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang GBP

£8.52+3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang GBP là £8.52 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUTS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001589
-1.97%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001589, with a 24-hour trading change of -1.97%, NUTS/USDT Spot is $0.001589 and -1.97%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuts sang British Pound

Bảng chuyển đổi NUTS sang GBP

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NUTS
8.52GBP
2NUTS
17.04GBP
3NUTS
25.57GBP
4NUTS
34.09GBP
5NUTS
42.61GBP
6NUTS
51.14GBP
7NUTS
59.66GBP
8NUTS
68.19GBP
9NUTS
76.71GBP
10NUTS
85.23GBP
100NUTS
852.38GBP
500NUTS
4,261.92GBP
1000NUTS
8,523.85GBP
5000NUTS
42,619.25GBP
10000NUTS
85,238.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NUTS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1GBP
0.1173NUTS
2GBP
0.2346NUTS
3GBP
0.3519NUTS
4GBP
0.4692NUTS
5GBP
0.5865NUTS
6GBP
0.7039NUTS
7GBP
0.8212NUTS
8GBP
0.9385NUTS
9GBP
1.05NUTS
10GBP
1.17NUTS
1000GBP
117.31NUTS
5000GBP
586.58NUTS
10000GBP
1,173.17NUTS
50000GBP
5,865.89NUTS
100000GBP
11,731.78NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang GBP và GBP sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUTS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $11.46 USD, 1 NUTS = €10.27 EUR, 1 NUTS = ₹957.4 INR, 1 NUTS = Rp173,845.17 IDR, 1 NUTS = $15.54 CAD, 1 NUTS = £8.61 GBP, 1 NUTS = ฿377.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
43.61
logo BTCBTC
0.006405
logo ETHETH
0.2679
logo USDTUSDT
665.71
logo XRPXRP
307.66
logo BNBBNB
1.03
logo SOLSOL
4.53
logo USDCUSDC
665.97
logo TRXTRX
2,433.66
logo DOGEDOGE
4,023.31
logo STETHSTETH
0.2674
logo ADAADA
1,099.73
logo SMARTSMART
345,124.13
logo WBTCWBTC
0.006396
logo HYPEHYPE
17
logo SUISUI
233.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuts của bạn

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.