NutsChuyển đổi Nuts (NUTS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NUTS/IDR: 1 NUTS ≈ Rp157,461.85 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp157,461.85. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng IDR đã giảm Rp-2,217.02, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng IDR là Rp981,936.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp73,269.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang IDR

Rp157,461.85-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUTS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001603
-0.87%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001603, with a 24-hour trading change of -0.87%, NUTS/USDT Spot is $0.001603 and -0.87%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NUTS sang IDR

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NUTS
157,461.85IDR
2NUTS
314,923.71IDR
3NUTS
472,385.56IDR
4NUTS
629,847.42IDR
5NUTS
787,309.28IDR
6NUTS
944,771.13IDR
7NUTS
1,102,232.99IDR
8NUTS
1,259,694.85IDR
9NUTS
1,417,156.7IDR
10NUTS
1,574,618.56IDR
100NUTS
15,746,185.65IDR
500NUTS
78,730,928.28IDR
1000NUTS
157,461,856.56IDR
5000NUTS
787,309,282.83IDR
10000NUTS
1,574,618,565.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NUTS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1IDR
0.00000635NUTS
2IDR
0.0000127NUTS
3IDR
0.00001905NUTS
4IDR
0.0000254NUTS
5IDR
0.00003175NUTS
6IDR
0.0000381NUTS
7IDR
0.00004445NUTS
8IDR
0.0000508NUTS
9IDR
0.00005715NUTS
10IDR
0.0000635NUTS
100000000IDR
635.07NUTS
500000000IDR
3,175.37NUTS
1000000000IDR
6,350.74NUTS
5000000000IDR
31,753.72NUTS
10000000000IDR
63,507.44NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang IDR và IDR sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUTS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $10.38 USD, 1 NUTS = €9.3 EUR, 1 NUTS = ₹867.17 INR, 1 NUTS = Rp157,461.86 IDR, 1 NUTS = $14.08 CAD, 1 NUTS = £7.8 GBP, 1 NUTS = ฿342.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002111
logo BTCBTC
0.0000003124
logo ETHETH
0.00001299
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01518
logo BNBBNB
0.00005051
logo SOLSOL
0.0002214
logo USDCUSDC
0.03297
logo TRXTRX
0.1206
logo DOGEDOGE
0.192
logo STETHSTETH
0.00001302
logo ADAADA
0.05317
logo SMARTSMART
17.23
logo WBTCWBTC
0.0000003132
logo HYPEHYPE
0.0008226
logo SUISUI
0.0114

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuts của bạn

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.