NutsChuyển đổi Nuts (NUTS) sang Vietnamese Đồng (VND)

NUTS/VND: 1 NUTS ≈ ₫238,220.24 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫238,220.24. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng VND đã giảm ₫-30,944.36, biểu thị mức giảm -11.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng VND là ₫1,592,974.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫118,864.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang VND

238,220.24-11.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -11.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUTS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001586
-0.06%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001586, with a 24-hour trading change of -0.06%, NUTS/USDT Spot is $0.001586 and -0.06%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NUTS sang VND

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NUTS
238,220.24VND
2NUTS
476,440.48VND
3NUTS
714,660.72VND
4NUTS
952,880.96VND
5NUTS
1,191,101.2VND
6NUTS
1,429,321.45VND
7NUTS
1,667,541.69VND
8NUTS
1,905,761.93VND
9NUTS
2,143,982.17VND
10NUTS
2,382,202.41VND
100NUTS
23,822,024.16VND
500NUTS
119,110,120.84VND
1000NUTS
238,220,241.68VND
5000NUTS
1,191,101,208.44VND
10000NUTS
2,382,202,416.88VND

Bảng chuyển đổi VND sang NUTS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1VND
0.000004197NUTS
2VND
0.000008395NUTS
3VND
0.00001259NUTS
4VND
0.00001679NUTS
5VND
0.00002098NUTS
6VND
0.00002518NUTS
7VND
0.00002938NUTS
8VND
0.00003358NUTS
9VND
0.00003778NUTS
10VND
0.00004197NUTS
100000000VND
419.77NUTS
500000000VND
2,098.89NUTS
1000000000VND
4,197.79NUTS
5000000000VND
20,988.98NUTS
10000000000VND
41,977.96NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang VND và VND sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUTS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $9.68 USD, 1 NUTS = €8.67 EUR, 1 NUTS = ₹808.69 INR, 1 NUTS = Rp146,843.04 IDR, 1 NUTS = $13.13 CAD, 1 NUTS = £7.27 GBP, 1 NUTS = ฿319.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001339
logo BTCBTC
0.0000001949
logo ETHETH
0.000008157
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009494
logo BNBBNB
0.00003169
logo SOLSOL
0.0001402
logo USDCUSDC
0.02032
logo TRXTRX
0.07501
logo DOGEDOGE
0.1213
logo STETHSTETH
0.000008196
logo ADAADA
0.03414
logo SMARTSMART
10.46
logo WBTCWBTC
0.0000001955
logo HYPEHYPE
0.0005255
logo SUISUI
0.007311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuts của bạn

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.